Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 08-09-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 12:33 30/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 10 ngoại tệ tăng giá, 74 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 9 ngoại tệ tăng giá và 93 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,800.00 607.05 | 16,850.00 493.48 | 17,200.00 318.69 |
Đô la Canada | CAD | 17,180.49 -569.75 | 17,354.03 -575.50 | 17,912.30 -592.49 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,361 -2,119.57 | 26,627 -2,140.98 | 27,483 -2,207.41 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,210.77 -251.89 | 3,243.20 -254.44 | 3,348.04 -261.82 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,369.00 -238.85 | 3,539.00 -207.02 |
Euro | EUR | 24,939 -1,776.78 | 24,949 -2,036.64 | 26,239 -1,941.73 |
Bảng Anh | GBP | 29,537 -2,582.19 | 29,547 -2,896.63 | 30,717 -2,767.56 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,945.00 -233.93 | 2,955.00 -256.04 | 3,150.00 -164.06 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 289.38 -11.27 | 300.97 -11.70 |
Yên Nhật | JPY | 159.53 0.02 | 160.53 0.59 | 167.06 -1.72 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.88 0.03 | 16.08 -1.53 | 19.88 0.77 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 77,917 -4,624.83 | 81,039 -4,803.07 |
Ringit Malaysia | MYR | 4,823.79 4,823.79 | 0.00 -5,724.72 | 5,431.07 -418.52 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,207.74 -59.12 | 2,301.67 -61.44 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 221.00 -26.39 | 284.00 10.14 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,404.66 -329.27 | 6,661.28 -341.88 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,125.11 -210.50 | 2,215.52 -219.26 |
Đô la Singapore | SGD | 17,183.00 -1,473.52 | 17,342.00 -1,502.97 | 17,906.00 -1,543.60 |
Bạc Thái | THB | 598.93 -65.45 | 665.48 -72.72 | 691.02 -75.45 |
Đô la Mỹ | USD | 23,890 -1,238.00 | 23,920 -1,238.00 | 24,260 -1,198.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.